22 Từ vựng về cửa hàng - restaurant - restaurants - nhà hàng
Bài học về các từ hiệu sách, nhà sách, hàng thịt, hàng cá trong tiếng Anh. Rất thú vị đấy, Hãy chú ý học và nhớ hết các từ vựng này.
1. Baker : ……………………………………..….……..Hiệu bánh
2. Bookshop / bookstore : …………….……………Nhà sách
3. Butcher : ……………………………………….…….Hàng thịt
4. Chemist (uk) / drugstore (us) : …..…………Hiệu thuốc
5. Corner shop (uk) : ….................…Cửa hàng góc phố (tạp hoá)
6. Delicatessen (deli) : ………............…Nhà hàng món ăn ngon
7. Department store : ………........………..Cửa hàng bách hoá
8. Diy store : ……………………...........…Cửa hàng đồ handmade
9. Fishmonger : ……..………….………………………Hàng cá
10. Flea market : ………...……………………………..Chợ trời
11. Greengrocer : …………..……........………….Cửa hàng rau củ
12. Grocer (uk) / grocery store (us) : ........Cửa hàng tạp hoá
13. Hardware store / ironmonger : ............Cửa hàng dụng cụ
14. Market : ……………………………………………………Chợ
15. Newsagent : ………...............……Sạp báo (nhà phát hành báo)
16. Optician : …………………....…………………..Hiệu kính mắt
17. Petrol station (uk) / gas station (us) : .….Trạm xăng
18. Petshop : ……………………………………...…Hiệu thú nuôi
19. Pharmacy (us) : ………………………….……..Hiệu thuốc
20. Stationer : …………………............Cửa hàng văn phòng phẩm
21. Supermarket : …….………………………………Siêu thị
22. Tea shop (uk) : ………………………………….Quán trà